Tính chất hóa học Kali ozonide

KO3 + 5K → 3K2 + O3↑2KO3 + H2 → 2KOH + 2O2↑4KO3 + 2C → 2K2CO3 + 3O2↑6KO3 + 2P → 2K3PO4 + 5O2↑
  • Kali ozonit bị phân hủy mãnh liệt khi gặp nước và giải phóng oxy:
4KO3 + 2H2O → 4KOH + 5O2↑
  • Kali ozonit bị phân hủy ở nhiệt độ cao[3], hoặc phân hủy dần dần ở nhiệt độ thường[2]:
2KO3 → 2KO2 + O2↑